Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lầm lỡ

Academic
Friendly

Từ "lầm lỡ" trong tiếng Việt có nghĩakhi một người làm điều đó sai trái hoặc mắc lỗi nhưng không ý định làm như vậy. thể hiện sự vô ý hoặc không cố tình. Bạn có thể hiểu "lầm lỡ" một sự sai sót do thiếu chú ý hoặc hiểu nhầm.

dụ sử dụng từ "lầm lỡ": 1. Câu đơn giản: "Tôi đã lầm lỡ khi gửi tin nhắn cho người khác thay vì gửi cho bạn." 2. Câu phức tạp: "Trong cuộc họp, tôi đã lầm lỡ khi phát biểu ý kiến không đúng, nhưng may mắn mọi người đều thông cảm."

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Lầm lỡ" có thể được dùng để nói về những quyết định sai lầm trong cuộc sống: "Nhiều người đều những lầm lỡ trong quá khứ, nhưng điều quan trọng học hỏi từ những sai sót đó."
Phân biệt các biến thể:
  • Lầm: Chỉ một sự nhầm lẫn, có thể nhẹ nhàng hơn so với "lầm lỡ". dụ: "Tôi đã lầm khi nghĩ rằng hôm nay thứ Bảy."
  • Lỡ: Thường chỉ những điều không xảy ra như dự tính, có thể không nhất thiết sai. dụ: "Tôi lỡ quên cuộc hẹn với bạn."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Sai lầm: Từ này có nghĩamột lỗi lớn hơn, thường được dùng khi nói về quyết định quan trọng. dụ: "Cuộc đời nhiều sai lầm, nhưng chúng ta cần phải đối mặt với chúng."
  • Nhầm lẫn: Chỉ sự hiểu sai hoặc không rõ ràng. dụ: "Tôi đã nhầm lẫn giữa hai sản phẩm khi mua sắm."
Từ gần giống:
  • Lầm lẫn: Cũng chỉ về sự sai sót nhưng thường nhấn mạnh vào sự hiểu nhầm.
  • Thiếu sót: Chỉ ra những điều chưa đủ, không hoàn hảo nhưng không nhất thiết do vô ý.
  1. Vô ý mắc điều sai.

Comments and discussion on the word "lầm lỡ"